Có 2 kết quả:

誤上賊船 wù shàng zéi chuán ㄨˋ ㄕㄤˋ ㄗㄟˊ ㄔㄨㄢˊ误上贼船 wù shàng zéi chuán ㄨˋ ㄕㄤˋ ㄗㄟˊ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to mistakenly board a pirate ship
(2) to embark on a hopeless adventure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to mistakenly board a pirate ship
(2) to embark on a hopeless adventure

Bình luận 0